- Số lượng I/O: Tối đa 384 tín hiệu
- Bộ nhớ khả trình: 7k steps
- Tốc độ xử lý: 0.5µs/ Step
- Bộ định thời: T000 ~ T255
- Bộ đếm: C000 ~ C255
- Tích hợp truyền thông: Cnet ( RS-232C)
- Loại đế cắm: 4/ 6/ 8/ 12 khe cắm
Bộ lập trình PLC LS - Master K200S - CPU - K3P-07AS
Danh mục sản phẩm
-
- SCADA
-
- Động cơ servo - Dòng F
- Động cơ servo - Dòng MDM
- Động cơ servo - Dòng S
- Động cơ servo - Dòng H
- Bộ điều khiển servo - Dòng L7NH
- Bộ điều khiển servo - Dòng L7P
- Bộ điều khiển - Dòng L7NHF
- Bộ điều khiển servo - Dòng L7C
- Bộ điều khiển servo - Dòng PHOX
- Bộ điều khiển servo - Dòng VS
- Bộ điều khiển servo - Dòng VP
- Bộ điều khiển servo - Dòng VN
- Hệ thống servo tích hợp
- Thiết bị nguồn hạ thế
- Autonics
- HanYoung NUX
- Conotec (DS.Fox)
- Schneider
- Siemens
- Parker
- YonWoo
- Sang-A
- Idec
- Omron
Bộ lập trình PLC LS - Master K200S - CPU - K3P-07AS
- Điều khiển trong dải nhỏ và vừa với 384 tín hiệu.
- Tốc độ xử lý: 0.5µs /step
- Điều chỉnh online
- Có thể thay đổi giá trị I/O
- Điều khiển các dây chuyển sản xuất kích thước nhỏ và vừa bởi kết nối mạng.
- Các mo đun chuyên dụng: Analog, HSC, Vị trí…
- Tích hợp bộ nhớ flash
- Có thể lựa chọn 3 loại CPU
- Chức năng giám sát hệ thống
- Chức năng trigger
- Hỗ trợ kết nối mạng: Cnet, Fast Ethernet, Fnet, Rnet, DeviceNet và Profibus-DP
Để được hỗ trợ nhanh nhất. Hãy gọi 0976 163 188.
Item |
K3P-07AS |
K3P-07BS |
K3P-07CS |
|||
Operation method |
Cyclic execution of stored program, Time-driven operation, Interrupt task operation |
|||||
I/O control method |
Scan synchronized batch processing method (Refresh method), Direct method by program |
|||||
Program languages |
Ladder diagram, Mnemonic |
|||||
No. of |
Basic |
30 |
||||
Application |
218 |
|||||
Processing speed |
0.5㎲/step |
|||||
Program capacity |
7k steps |
|||||
Data memory |
I/O relay (P) |
P0000~P031F (512 points) |
||||
Auxiliary relay (M) |
M0000~M191F (3,072 points) |
|||||
Keep relay (K) |
K0000~K031F (512 points) |
|||||
Link relay (L) |
L0000~L063F (1,024 points) |
|||||
Special relay (F) |
F0000~F063F (1,024 points) |
|||||
Timer (T) |
100ms |
T000~T191 (192 points): available to change by parameter |
||||
10ms |
T192~T255 (64 points): available to change by parameter |
|||||
Counter (C) |
C000~C255 (256 points) |
|||||
Step control area (S) |
S00.00~S99.99 (100x100 step) |
|||||
Data register (D) |
D0000~D4999 (5,000 words) |
|||||
Timer type |
On-delay, Off-delay, Integration, Monostable, Retriggerable timer |
|||||
Counter type |
Up, Down, Up-down, Ring counter |
|||||
Special function |
On-line editing, Change I/O value by force |
|||||
Operation mode |
Run, Stop, Pause, Debug |
|||||
Max. expansion stage |
Main base only |
|||||
Self-diagnostic function |
Watchdog timer, Memory error, I/O error, Battery error, Power supply error |
|||||
Base type |
4/6/8/12 slot |
|||||
Built-in functions |
Cnet (RS-232C) |
PID control |
PID control |
|||
Internal current consumption |
170mA |
210mA |
170mA |
|||
Note |
1) With a 32-point I/O installation, P area is P0000~P023F and the rest of it is available to use as internal memory. |
|||||