-
Ngõ vào: 6/ Loại photocoupler / 24VDC
-
Ngõ ra: 4/ Loại relay/ DC24V/2A (tải trở), AC220V/2A (5A/COM)
-
Bộ nhớ khả trình: 7k steps
-
Nguồn cấp: AC 100 ∼240V (50Hz∼60Hz)
-
Các chức năng được tích hợp:
-
Bộ đếm tốc độ cao : 1Phase: 16 kHz, 2phase: 8 kHz (1kênh)
-
Chức năng bắt xung : Độ rộng xung 0.2ms/ 4 ngõ vào.
-
Chức năng ngắt: 0.4ms/ 8 ngõ vào.
-
Chức năng lọc ngõ vào: 0 ~ 15ms (tất cả ngõ vào)
-
Chức năng điều khiển PID
-
Truyền thông RS-232 và RS485
-
Bộ lập trình PLC LS - Master K80S - K7M-DR10S
Danh mục sản phẩm
-
- SCADA
-
- Động cơ servo - Dòng F
- Động cơ servo - Dòng MDM
- Động cơ servo - Dòng S
- Động cơ servo - Dòng H
- Bộ điều khiển servo - Dòng L7NH
- Bộ điều khiển servo - Dòng L7P
- Bộ điều khiển - Dòng L7NHF
- Bộ điều khiển servo - Dòng L7C
- Bộ điều khiển servo - Dòng PHOX
- Bộ điều khiển servo - Dòng VS
- Bộ điều khiển servo - Dòng VP
- Bộ điều khiển servo - Dòng VN
- Hệ thống servo tích hợp
- Thiết bị nguồn hạ thế
- Autonics
- HanYoung NUX
- Conotec (DS.Fox)
- Schneider
- Siemens
- Parker
- YonWoo
- Sang-A
- Idec
- Omron
Bộ lập trình PLC LS - Master K80S - K7M-DR10S
Master-K80S ( Bộ lập trình PLC LS ) là dòng sản phẩm tích hợp chức năng cao dạng khối, nhỏ gọn với khả năng lập trình lên đến 7k (steps). Ngoài các phần cứng chính đã được tích hợp các chức năng nâng cao như lọc ngõ vào, điều khiển vị trí, PID, bộ đếm tốc độ cao, truyền thông mà còn hỗ trợ các mô đun mở rộng đa dạng và có thể điều chỉnh On-line thông qua phần mềm KGL-WIN.
Để được hỗ trợ nhanh nhất. Hãy gọi 0976 163 188.
Item |
Specifications |
|||
Program control method |
Cyclic operation of stored program, Interrupt task operation, Time-driver operation |
|||
I/O control method |
Refresh method, Direct I/O method by command |
|||
Program languages |
Mnemonic, Ladder diagram |
|||
No. of |
Basic |
30 |
||
Application |
218 |
|||
Processing speed |
0.5㎲/step |
|||
Program capacity |
7k steps |
|||
Data memory |
I/O relay (P) |
P0000~P015F (If not used, it can be used as aux. relay) |
||
Auxiliary relay (M) |
M0000~M191F (3,072 points) |
|||
Keep relay (K) |
K0000~K031F (512 points) |
|||
Link relay (L) |
L0000~L063F (1,024 points) |
|||
Special relay (F) |
F0000~F063F (1,024 points) |
|||
Timer (T) |
100ms: T000~T191 (192 points: variable by parameter setting) |
|||
10ms : T192~T255 (64 points: variable by parameter setting) |
||||
Counter (C) |
C000~C255 (256 points) |
|||
Step control area (S) |
S00.00~S99.99 (100×100 step) |
|||
Data register (D) |
D0000~D4999 (5000 words) |
|||
Built-in special function |
PID control |
Controlled by instruction, Auto tuning, Forward/Reverse action, Forced output, Operation scan time setup |
||
Cnet I/F function (RS-232C) |
Dedicated protocol, MODBUS protocol, User-defined protocol |
|||
High speed counter |
Counting speed |
1 Phase: 16kHz (1 channel) |
||
2 Phase: 8kHz (1 channel) |
||||
Counting mode |
3 Counting modes |
|||
1Phase, up/down count with program Input |
||||
1 Phase, up/down count with B-phase Input |
||||
2 Phase, up/down count with phase difference |
||||
Multiplication |
1, 2, or 4 |
|||
Pulse catch |
Pulse width: 0.2ms, 8 points |
|||
Pulse output |
2kHz (Transistor output only) |
|||
External interrupt |
8 points, 0.4ms |
|||
Input filter |
0~15ms (Setting by 1ms) |
|||
Note: |
Built-in RS-232C signal: 4(Rx), 7 (Tx), 5 (SG) |
|||